Đọc nhanh: 擦料 (sát liệu). Ý nghĩa là: Quét keo.
擦料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quét keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦料
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 事情 的 结果 , 现在 还 很 难 猜料
- kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
料›