Đọc nhanh: 擦掠 (sát lược). Ý nghĩa là: chống lại, ăn cỏ, cào.
擦掠 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chống lại
to brush against
✪ 2. ăn cỏ
to graze
✪ 3. cào
to scratch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦掠
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 他 把 胳膊 擦破 了
- Tay anh ấy bị bầm rồi.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 被 敌人 拷掠 了
- Anh ấy bị kẻ thù đánh đập.
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掠›
擦›