擦掉 cā diào
volume volume

Từ hán việt: 【sát điệu】

Đọc nhanh: 擦掉 (sát điệu). Ý nghĩa là: Lau,xoá đi. Ví dụ : - 我想擦掉所有关于他的回忆 Tôi muốn xoá sạch những kí ức về anh ta

Ý Nghĩa của "擦掉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

擦掉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lau,xoá đi

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng 擦掉 cādiào 所有 suǒyǒu 关于 guānyú de 回忆 huíyì

    - Tôi muốn xoá sạch những kí ức về anh ta

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦掉

  • volume volume

    - 这个 zhègè 擦不掉 cābùdiào

    - Cái này lau không đi.

  • volume volume

    - 嘴角 zuǐjiǎo 有沫要 yǒumòyào 擦掉 cādiào

    - Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.

  • volume volume

    - 习题 xítí cóng 黑板 hēibǎn shàng 擦掉 cādiào

    - Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.

  • volume volume

    - 仇恨 chóuhèn gǎn 有时 yǒushí huì 毁掉 huǐdiào 一个 yígè rén de 生活 shēnghuó

    - cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người

  • volume volume

    - 不要 búyào 烟灰 yānhuī diào zài 地毯 dìtǎn shàng

    - Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.

  • volume volume

    - yòng 一张 yīzhāng 面巾纸 miànjīnzhǐ 擦掉 cādiào 脸上 liǎnshàng de 汗水 hànshuǐ

    - Cô ấy dùng một tờ giấy vệ sinh lau đi mồ hôi trên khuôn mặt.

  • volume volume

    - xiǎng 擦掉 cādiào 所有 suǒyǒu 关于 guānyú de 回忆 huíyì

    - Tôi muốn xoá sạch những kí ức về anh ta

  • volume volume

    - yòng 毛巾 máojīn 擦掉 cādiào 余下 yúxià de 皂沫 zàomò

    - Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Trạo , Điệu
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYAJ (手卜日十)
    • Bảng mã:U+6389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao