Đọc nhanh: 走火入魔 (tẩu hoả nhập ma). Ý nghĩa là: Tẩu hoả nhập ma.
走火入魔 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tẩu hoả nhập ma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走火入魔
- 仓房 走火 了
- nhà kho bốc cháy rồi.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 火车站 在 西边 , 你 走 错 了
- Trạm xe lửa ở phía tây, bạn đi nhầm rồi.
- 入夜 灯火通明
- ban đêm đèn đuốc sáng trưng.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 你 快 走 ! 老板 冒火 了
- Cậu mau đi! ông chủ đang nổi điên lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
火›
走›
魔›