Đọc nhanh: 操作盘 (thao tá bàn). Ý nghĩa là: bánh lái bánh quay (Nhà máy điện).
操作盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh lái bánh quay (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作盘
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 他 正在 操作 机关枪
- Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他们 不 懂 怎么 操作
- Họ không hiểu cách vận hành.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
操›
盘›