Đọc nhanh: 炉渣作用 (lô tra tá dụng). Ý nghĩa là: tác dụng của xỉ than (Nhà máy điện).
炉渣作用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác dụng của xỉ than (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉渣作用
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 公道 杯 的 作用 是 均匀 茶汤 的 浓度
- Tác dụng của chén Tống là làm đều nồng độ trà
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 他 把 心思 用 在 工作 上
- Anh ấy đặt tâm huyết vào công việc.
- 他 用 积极 的 心态 工作
- Anh ấy làm việc với tâm thái tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
渣›
炉›
用›