Đọc nhanh: 操作盘音 (thao tá bàn âm). Ý nghĩa là: Âm thanh bàn phím.
操作盘音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Âm thanh bàn phím
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作盘音
- 他 操 着 方向盘
- Anh ấy cầm lái chiếc vô lăng.
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 他 表演 了 一次 操作
- Anh ấy đã làm mẫu thao tác một lần.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 他 已经 能够 离开 师傅 单独 操作 了
- Nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình.
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
操›
盘›
音›