Đọc nhanh: 擀面杖 (cán diện trượng). Ý nghĩa là: chài cán bột.
擀面杖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chài cán bột
擀面用的木棍儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擀面杖
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 他 认真 擀 着 面饼
- Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 这个 擀面杖 是 木制 的
- Cây cán bột này làm bằng gỗ.
- 她 会 擀 面条 吗 ?
- Cô ấy có biết cách làm mì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擀›
杖›
面›