Đọc nhanh: 犁杖 (lê trượng). Ý nghĩa là: cái cày.
犁杖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái cày
犁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犁杖
- 宋杖子 ( 在 辽宁 )
- Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 犁 是 一种 农具
- Cái cày là một dụng cụ nông nghiệp.
- 拐杖 让 行走 更加 稳定
- Gậy chống giúp đi lại ổn định hơn.
- 她 借 了 拐杖 给 爷爷 用
- Cô ấy mượn gậy cho ông nội dùng.
- 老人 拄着 拐杖 慢慢 地 走 着
- Ông cụ chống gậy đi chậm.
- 那根 禅杖 十分 精美
- Cây thiền trượng đó rất tinh xảo.
- 权杖 来自 外星
- Vương trượng là của người ngoài hành tinh.
- 文明 棍儿 ( 手杖 )
- cái can; ba toong (gậy cầm tay của Phương tây)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杖›
犁›