擀毡 gǎn zhān
volume volume

Từ hán việt: 【cán chiên】

Đọc nhanh: 擀毡 (cán chiên). Ý nghĩa là: chăn nỉ; chăn dạ, rối tung; bù xù. Ví dụ : - 头发都擀毡了快梳一梳吧。 tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

Ý Nghĩa của "擀毡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

擀毡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chăn nỉ; chăn dạ

用羊毛、驼毛等擀制成毡子

✪ 2. rối tung; bù xù

蓬松的绒毛、头发等结成片状

Ví dụ:
  • volume volume

    - 头发 tóufà dōu 擀毡 gǎnzhān le kuài shū shū ba

    - tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擀毡

  • volume volume

    - 妈妈 māma 擀净 gǎnjìng 衣服 yīfú 脏处 zàngchù

    - Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.

  • volume volume

    - 毡帽 zhānmào

    - nón nỉ

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài gǎn 饺子皮 jiǎozǐpí

    - Mẹ đang cán bột bánh bao

  • volume volume

    - gǎn 桌上 zhuōshàng 污渍 wūzì

    - Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn gǎn zhe 面饼 miànbǐng

    - Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.

  • volume volume

    - huì gǎn 面条 miàntiáo ma

    - Cô ấy có biết cách làm mì không?

  • volume volume

    - 毡靴 zhānxuē

    - giầy lót nỉ

  • volume volume

    - 头发 tóufà dōu 擀毡 gǎnzhān le kuài shū shū ba

    - tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cán
    • Nét bút:一丨一一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJJJ (手十十十)
    • Bảng mã:U+64C0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên
    • Nét bút:ノ一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUYR (竹山卜口)
    • Bảng mã:U+6BE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình