Đọc nhanh: 擀毡 (cán chiên). Ý nghĩa là: chăn nỉ; chăn dạ, rối tung; bù xù. Ví dụ : - 头发都擀毡了,快梳一梳吧。 tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
擀毡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chăn nỉ; chăn dạ
用羊毛、驼毛等擀制成毡子
✪ 2. rối tung; bù xù
蓬松的绒毛、头发等结成片状
- 头发 都 擀毡 了 , 快 梳 一 梳 吧
- tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擀毡
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 毡帽
- nón nỉ
- 妈妈 在 擀 饺子皮
- Mẹ đang cán bột bánh bao
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 他 认真 擀 着 面饼
- Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.
- 她 会 擀 面条 吗 ?
- Cô ấy có biết cách làm mì không?
- 毡靴
- giầy lót nỉ
- 头发 都 擀毡 了 , 快 梳 一 梳 吧
- tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擀›
毡›