撰述 zhuànshù
volume volume

Từ hán việt: 【soạn thuật】

Đọc nhanh: 撰述 (soạn thuật). Ý nghĩa là: viết văn; sáng tác, tác phẩm. Ví dụ : - 撰述文章 viết văn. - 撰述甚多 rất nhiều tác phẩm

Ý Nghĩa của "撰述" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撰述 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. viết văn; sáng tác

撰写;著述

Ví dụ:
  • volume volume

    - 撰述 zhuànshù 文章 wénzhāng

    - viết văn

✪ 2. tác phẩm

撰述的作品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 撰述 zhuànshù shén duō

    - rất nhiều tác phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撰述

  • volume volume

    - zhe 述说 shùshuō le 自己 zìjǐ de 烦恼 fánnǎo

    - Anh khóc và kể lại những phiền muộn của mình.

  • volume volume

    - 撰述 zhuànshù 文章 wénzhāng

    - viết văn

  • volume volume

    - 口述 kǒushù yóu 秘书 mìshū 纪录 jìlù

    - anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.

  • volume volume

    - 撰述 zhuànshù shén duō

    - rất nhiều tác phẩm

  • volume volume

    - xiàng 申述 shēnshù 原因 yuányīn

    - Anh ấy nói rõ lí do với tôi.

  • volume volume

    - xiě le 一篇 yīpiān 自述 zìshù

    - anh ấy viết một bài tự thuật.

  • volume volume

    - xiàng 领导 lǐngdǎo 陈述 chénshù le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy thuật lại ý kiến ​​​​của mình với người lãnh đạo.

  • volume volume

    - 隽语 jùnyǔ 一个 yígè 简明 jiǎnmíng 机智 jīzhì 常常 chángcháng 似是而非 sìshìérfēi de 陈述 chénshù

    - Một tuyên bố ngắn gọn, thông minh, thường có vẻ đúng nhưng thực ra không phải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyển , Soạn , Toán , Tuyển
    • Nét bút:一丨一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRUC (手口山金)
    • Bảng mã:U+64B0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJC (卜戈十金)
    • Bảng mã:U+8FF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa