Đọc nhanh: 撰述 (soạn thuật). Ý nghĩa là: viết văn; sáng tác, tác phẩm. Ví dụ : - 撰述文章 viết văn. - 撰述甚多 rất nhiều tác phẩm
撰述 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết văn; sáng tác
撰写;著述
- 撰述 文章
- viết văn
✪ 2. tác phẩm
撰述的作品
- 撰述 甚 多
- rất nhiều tác phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撰述
- 他 哭 着 述说 了 自己 的 烦恼
- Anh khóc và kể lại những phiền muộn của mình.
- 撰述 文章
- viết văn
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 撰述 甚 多
- rất nhiều tác phẩm
- 他 向 我 申述 原因
- Anh ấy nói rõ lí do với tôi.
- 他 写 了 一篇 自述
- anh ấy viết một bài tự thuật.
- 他 向 领导 陈述 了 自己 的 意见
- Anh ấy thuật lại ý kiến của mình với người lãnh đạo.
- 隽语 一个 简明 , 机智 , 常常 似是而非 的 陈述
- Một tuyên bố ngắn gọn, thông minh, thường có vẻ đúng nhưng thực ra không phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撰›
述›