撰拟 zhuàn nǐ
volume volume

Từ hán việt: 【soạn nghĩ】

Đọc nhanh: 撰拟 (soạn nghĩ). Ý nghĩa là: để soạn (một kế hoạch hoặc tài liệu), làm nháp, phác thảo.

Ý Nghĩa của "撰拟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撰拟 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để soạn (một kế hoạch hoặc tài liệu)

to compose (a plan or document)

✪ 2. làm nháp

to draft

✪ 3. phác thảo

to draw up

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撰拟

  • volume volume

    - 难以 nányǐ 比拟 bǐnǐ

    - khó so sánh

  • volume volume

    - 发凡起例 fāfánqǐlì ( 说明 shuōmíng 全书 quánshū 要旨 yàozhǐ 拟定 nǐdìng 编撰 biānzhuàn 体例 tǐlì )

    - trình bày tóm tắt

  • volume volume

    - le 一个 yígè 计划 jìhuà 草案 cǎoàn

    - Cô ấy nghĩa ra một bản thảo kế hoạch.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 进行 jìnxíng le 模拟实验 mónǐshíyàn

    - Các học sinh đã thực hiện thí nghiệm mô phỏng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan 动物 dòngwù de 声音 shēngyīn

    - Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.

  • volume volume

    - shuō guò 模拟 mónǐ 法庭 fǎtíng 竞争性 jìngzhēngxìng 很强 hěnqiáng

    - Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?

  • volume volume

    - 撰写 zhuànxiě le 很多 hěnduō 小说 xiǎoshuō

    - Cô ấy đã viết rất nhiều tiểu thuyết.

  • volume volume

    - 同意 tóngyì 合作 hézuò 撰写 zhuànxiě de 传记 zhuànjì

    - Cô đồng ý hợp tác với anh viết tiểu sử của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩ
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIO (手女戈人)
    • Bảng mã:U+62DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyển , Soạn , Toán , Tuyển
    • Nét bút:一丨一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRUC (手口山金)
    • Bảng mã:U+64B0
    • Tần suất sử dụng:Cao