Đọc nhanh: 撰拟 (soạn nghĩ). Ý nghĩa là: để soạn (một kế hoạch hoặc tài liệu), làm nháp, phác thảo.
撰拟 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để soạn (một kế hoạch hoặc tài liệu)
to compose (a plan or document)
✪ 2. làm nháp
to draft
✪ 3. phác thảo
to draw up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撰拟
- 难以 比拟
- khó so sánh
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 她 拟 了 一个 计划 草案
- Cô ấy nghĩa ra một bản thảo kế hoạch.
- 学生 们 进行 了 模拟实验
- Các học sinh đã thực hiện thí nghiệm mô phỏng.
- 孩子 们 喜欢 拟 动物 的 声音
- Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 她 撰写 了 很多 小说
- Cô ấy đã viết rất nhiều tiểu thuyết.
- 她 同意 与 他 合作 撰写 她 的 传记
- Cô đồng ý hợp tác với anh viết tiểu sử của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
撰›