Đọc nhanh: 电信技术咨询 (điện tín kĩ thuật tư tuân). Ý nghĩa là: Tư vấn công nghệ viễn thông.
电信技术咨询 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tư vấn công nghệ viễn thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电信技术咨询
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 他 在 王 工程师 的 手下 当 过 技术员
- anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.
- 他 很 精通 电脑 技术
- Anh ấy rất tinh thông kỹ thuật máy tính.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 他们 突破 了 技术 难关
- Họ đã vượt qua khó khăn kỹ thuật.
- 通过 现代 技术 , 我们 可以 即时 通信
- Với công nghệ kĩ thuật hiện đại, chúng ta có thể giao tiếp liên lạc ngay lập tức.
- 他们 运用 了 最新 的 技术
- Họ đã sử dụng công nghệ mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
咨›
技›
术›
电›
询›