pán
volume volume

Từ hán việt: 【bàn】

Đọc nhanh: (bàn). Ý nghĩa là: Bàn Khê (tên đất, ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bàn Khê (tên đất, ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)

磻溪,地名,在浙江

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Pán
    • Âm hán việt: , Bàn
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Thương hiệt:MRHDW (一口竹木田)
    • Bảng mã:U+78FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp