volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cá quẫy đuôi nhảy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá quẫy đuôi nhảy

鱍鱍:鱼摆尾跳动的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFNOE (弓火弓人水)
    • Bảng mã:U+9C4D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp