Đọc nhanh: 播煤风 (bá môi phong). Ý nghĩa là: gió chèn than.
播煤风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gió chèn than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播煤风
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 翅果 是 一种 风播 果实
- Quả cánh là một loại quả phát tán nhờ gió.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 播送 大风 降温 消息
- phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
煤›
风›