Đọc nhanh: 前襟起绉 (tiền khâm khởi trứu). Ý nghĩa là: nẹp áo bị bung.
前襟起绉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nẹp áo bị bung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前襟起绉
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 触起 前情
- gợi nỗi niềm xưa.
- 我们 以前 一起 在 特种部队 受过 训
- Chúng tôi cùng nhau huấn luyện trong lực lượng đặc biệt.
- 我 常常 想起 从前
- Tôi thường nhớ về ngày xưa.
- 修 汽车 前 , 你 得 用 千斤顶 把 汽车 抬起 来
- Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.
- 从前 我们 常常 一起 旅行
- Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.
- 我们 以前 住在一起
- Hồi trước chúng tôi sống cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
绉›
襟›
起›