Đọc nhanh: 撬棒 (khiêu bổng). Ý nghĩa là: Xà beng.
撬棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xà beng
撬棒,读音为qiào bàng,汉语词语,意思是指作撬动的铁棍或钢棍,通常一头尖或两头尖,或一头成刃形。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撬棒
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 钥匙 丢 了 , 只好 把门 撬开
- chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 他 学习 很棒
- Anh ấy học rất giỏi.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撬›
棒›