Đọc nhanh: 撬煤 (khiêu môi). Ý nghĩa là: Gậy chọc than.
撬煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gậy chọc than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撬煤
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 小偷 把门 撬开 了
- Tên trộm đã cạy mở cửa.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撬›
煤›