撰文 zhuànwén
volume volume

Từ hán việt: 【soạn văn】

Đọc nhanh: 撰文 (soạn văn). Ý nghĩa là: bài báo (đang xuất bản).

Ý Nghĩa của "撰文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撰文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bài báo (đang xuất bản)

article (in publication)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撰文

  • volume volume

    - 撰文 zhuànwén

    - viết văn

  • volume volume

    - 撰述 zhuànshù 文章 wénzhāng

    - viết văn

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 撰写 zhuànxiě 碑文 bēiwén

    - viết văn bia

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - 撰写 zhuànxiě de 文章 wénzhāng hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài viết của bạn rất hay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyển , Soạn , Toán , Tuyển
    • Nét bút:一丨一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRUC (手口山金)
    • Bảng mã:U+64B0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao