Đọc nhanh: 撰文 (soạn văn). Ý nghĩa là: bài báo (đang xuất bản).
撰文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài báo (đang xuất bản)
article (in publication)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撰文
- 撰文
- viết văn
- 撰述 文章
- viết văn
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 撰写 碑文
- viết văn bia
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 你 撰写 的 文章 很 精彩
- Bài viết của bạn rất hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撰›
文›