Đọc nhanh: 擦擦笔 (sát sát bút). Ý nghĩa là: bút xóa.
擦擦笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút xóa
erasable pen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦擦笔
- 他 擦肩而过
- Anh ta lướt qua vai.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 他们 之间 总有 一些 小 摩擦
- Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
笔›