部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (门) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 锏
鐗 𨰓
鐧
锏 là gì? 锏 (Giản). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フ丶丨フ丨フ一一). Chi tiết hơn...