jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【giản】

Đọc nhanh: (giản). Ý nghĩa là: cái giản (binh khí cổ), chốt trục xe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái giản (binh khí cổ)

古代兵器,金属制成,长条形,有四棱,无刃,上端略小,下端有柄

✪ 2. chốt trục xe

嵌在车轴上的铁条 ,可以保护车轴并减少摩擦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Jiàn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CLSA (金中尸日)
    • Bảng mã:U+950F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình