撒呓挣 sā yì zheng
volume volume

Từ hán việt: 【tát nghệ tránh】

Đọc nhanh: 撒呓挣 (tát nghệ tránh). Ý nghĩa là: nói mê; mộng du.

Ý Nghĩa của "撒呓挣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撒呓挣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói mê; mộng du

熟睡时说话或动作

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒呓挣

  • volume volume

    - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - xiàng 空中 kōngzhōng 花瓣儿 huābànér

    - Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy không bao giờ nói dối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 花园里 huāyuánlǐ 花瓣 huābàn

    - Họ tung cánh hoa trong vườn.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī xiū 总是 zǒngshì 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ta không biết nhục, luôn nói dối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 怀疑 huáiyí 我们 wǒmen 撒谎 sāhuǎng le

    - Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhēng le 不少 bùshǎo 小费 xiǎofèi

    - Họ đã kiếm được không ít tiền típ.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 务工 wùgōng 挣钱 zhèngqián

    - Anh ấy đi thành phố làm việc kiếm tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTN (口廿弓)
    • Bảng mã:U+5453
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:一丨一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNSD (手弓尸木)
    • Bảng mã:U+6323
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao