硬挣 yìng zheng
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh tránh】

Đọc nhanh: 硬挣 (ngạnh tránh). Ý nghĩa là: cứng mà dai, kiên cường; mạnh mẽ. Ví dụ : - 这种纸很硬挣可以做包装。 loại giấy này rất cứng và dai, có thể làm bao bì.. - 找个硬挣的搭档。 tìm người hiệp sức mạnh mẽ.

Ý Nghĩa của "硬挣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬挣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cứng mà dai

硬而有韧性

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng zhǐ hěn 硬挣 yìngzhēng 可以 kěyǐ zuò 包装 bāozhuāng

    - loại giấy này rất cứng và dai, có thể làm bao bì.

✪ 2. kiên cường; mạnh mẽ

坚强;强硬有力的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 找个 zhǎogè 硬挣 yìngzhēng de 搭档 dādàng

    - tìm người hiệp sức mạnh mẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬挣

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier hěn yìng

    - Mai rùa rất cứng.

  • volume volume

    - 找个 zhǎogè 硬挣 yìngzhēng de 搭档 dādàng

    - tìm người hiệp sức mạnh mẽ.

  • volume volume

    - diū le 几枚 jǐméi 硬币 yìngbì

    - Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng zhǐ hěn 硬挣 yìngzhēng 可以 kěyǐ zuò 包装 bāozhuāng

    - loại giấy này rất cứng và dai, có thể làm bao bì.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhēng le 不少 bùshǎo 小费 xiǎofèi

    - Họ đã kiếm được không ít tiền típ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 挣钱 zhèngqián 玩命 wánmìng 工作 gōngzuò

    - Anh ta vì kiếm tiền mà liều mạng làm việc.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 自己 zìjǐ zhēng de qián yòng zhe 硬气 yìngqì

    - cô ấy nghĩ rằng tiêu số tiền mà mình kiếm được là chính đáng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 硬着头皮 yìngzhetóupí 顶过去 dǐngguòqù

    - Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:一丨一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNSD (手弓尸木)
    • Bảng mã:U+6323
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao