Đọc nhanh: 撒切尔夫人 (tát thiết nhĩ phu nhân). Ý nghĩa là: Nam tước Thatcher hay Margaret Thatcher (1925-2013), chính trị gia bảo thủ người Anh, thủ tướng 1979-1990, Bà Thatcher.
撒切尔夫人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nam tước Thatcher hay Margaret Thatcher (1925-2013), chính trị gia bảo thủ người Anh, thủ tướng 1979-1990
Baroness Thatcher or Margaret Thatcher (1925-2013), British conservative politician, prime minister 1979-1990
✪ 2. Bà Thatcher
Mrs Thatcher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒切尔夫人
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 他 待人 非常 和蔼 、 关切
- anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
- 真受不了 鲍勃 · 撒切尔
- Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.
- 希尔 夫人 不会 客 但 近亲 除外
- Bà Helfer không khách sáo, trừ trường hợp là người thân gần.
- 亲切 之 人 容易 接近
- Người thân thiện dễ tiếp cận.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
切›
夫›
尔›
撒›