Đọc nhanh: 撒迦利亚书 (tát ca lợi á thư). Ý nghĩa là: Sách Xa-cha-ri.
✪ 1. Sách Xa-cha-ri
Book of Zechariah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒迦利亚书
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
亚›
利›
撒›
迦›