Đọc nhanh: 撒种 (tát chủng). Ý nghĩa là: gieo hạt.
撒种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gieo hạt
to sow seeds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒种
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 播撒 树种
- gieo giống cây trồng
- 种子 撒得 很匀
- Hạt giống được rải rất đều.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 撒种 后盖 上 一层 土
- Gieo giống xong phủ một lớp đất lên
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 这些 蔬菜 可以 撒籽 栽种
- Những loại rau này có thể được trồng từ hạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撒›
种›