撒种 sā zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tát chủng】

Đọc nhanh: 撒种 (tát chủng). Ý nghĩa là: gieo hạt.

Ý Nghĩa của "撒种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撒种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gieo hạt

to sow seeds

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒种

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 幻灭 huànmiè 似的 shìde 悲哀 bēiāi 抓住 zhuāzhù le de 心灵 xīnlíng

    - một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.

  • volume volume

    - 播撒 bōsǎ 树种 shùzhǒng

    - gieo giống cây trồng

  • volume volume

    - 种子 zhǒngzi 撒得 sādé 很匀 hěnyún

    - Hạt giống được rải rất đều.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 先天性 xiāntiānxìng 缺陷 quēxiàn

    - bổ khuyết thiếu sót.

  • volume volume

    - 撒种 sǎzhǒng 后盖 hòugài shàng 一层 yīcéng

    - Gieo giống xong phủ một lớp đất lên

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 蔬菜 shūcài 可以 kěyǐ 撒籽 sāzǐ 栽种 zāizhòng

    - Những loại rau này có thể được trồng từ hạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao