摹绘 mó huì
volume volume

Từ hán việt: 【mô hội】

Đọc nhanh: 摹绘 (mô hội). Ý nghĩa là: miêu tả; khắc hoạ. Ví dụ : - 先用尺在纸上划出方格这样你就能把图精确地摹绘下来了。 Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.

Ý Nghĩa của "摹绘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摹绘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miêu tả; khắc hoạ

描画

Ví dụ:
  • volume volume

    - 先用尺 xiānyòngchǐ zài zhǐ shàng 划出 huàchū 方格 fānggé 这样 zhèyàng jiù néng 精确 jīngquè 摹绘 móhuì 下来 xiàlai le

    - Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摹绘

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà 技巧 jìqiǎo 令人 lìngrén 赞叹不已 zàntànbùyǐ

    - Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.

  • volume volume

    - 热爱 rèài 绘画 huìhuà

    - Anh ấy yêu thích nghệ thuật hội họa.

  • volume volume

    - de 特长 tècháng shì 绘画 huìhuà

    - Sở trường của anh ấy là vẽ tranh.

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà hěn 有名 yǒumíng

    - Tranh của anh ấy rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 除了 chúle 音乐 yīnyuè hái 喜欢 xǐhuan 绘画 huìhuà

    - Ngoài âm nhạc ra, anh ấy còn thích vẽ tranh.

  • volume volume

    - 展示 zhǎnshì le de 绘画 huìhuà 才能 cáinéng

    - Anh ấy đã thể hiện tài năng hội họa của mình.

  • volume

    - 先用尺 xiānyòngchǐ zài zhǐ shàng 划出 huàchū 方格 fānggé 这样 zhèyàng jiù néng 精确 jīngquè 摹绘 móhuì 下来 xiàlai le

    - Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà 技巧 jìqiǎo 炉火纯青 lúhuǒchúnqīng 人们 rénmen 极为 jíwéi 钦佩 qīnpèi

    - Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKQ (廿日大手)
    • Bảng mã:U+6479
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:フフ一ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMI (女一人一戈)
    • Bảng mã:U+7ED8
    • Tần suất sử dụng:Cao