Đọc nhanh: 摸八圈 (mạc bát khuyên). Ý nghĩa là: chơi mạt chược.
摸八圈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi mạt chược
to play mahjong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸八圈
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 大约摸 有 七八百 人
- khoảng bảy tám trăm người.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 他 跑 个 七八圈 就 累 了
- Anh ấy chạy khoảng bảy tám vòng là mệt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
圈›
摸›