Đọc nhanh: 摩西律法 (ma tây luật pháp). Ý nghĩa là: luật của Môi-se.
摩西律法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật của Môi-se
law of Moses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩西律法
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
- 他 的 行为 干犯 了 法律
- Hành vi của anh ta đã vi phạm pháp luật.
- 他 是 公司 的 法律顾问
- Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
摩›
法›
西›