Đọc nhanh: 摩西 (ma tây). Ý nghĩa là: Moses. Ví dụ : - 法老对摩西说 Pharaoh nói với moses.. - 他显然在说摩西 Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.. - 主命令摩西告诉以色列人 Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
摩西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Moses
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩西
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
西›