Đọc nhanh: 摩西五经 (ma tây ngũ kinh). Ý nghĩa là: Ngũ kinh, năm sách của Môi-se trong Cựu ước.
摩西五经 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ngũ kinh
the Pentateuch
✪ 2. năm sách của Môi-se trong Cựu ước
the five books of Moses in the Old Testament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩西五经
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 他 搜集 以前 的 作品 , 编成 了 所谓 的 五经
- Anh ta tập hợp các tác phẩm trước đây và biên soạn thành những gì được gọi là Ngũ Kinh.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 买个 东西 花 了 五文
- Mua một thứ tốn năm đồng.
- 你 曾经 给 的 那些 名叫 爱 的 东西 早已 灰飞烟灭
- Những thứ gọi là tình yêu mà bạn từng trao đã tan thành mây khói.
- 我们 已经 整装待发 , 向 五指山 主峰 挺进
- Chúng tôi đã sẵn sàng xuất phát để tiến tới đỉnh chính của Ngũ Chỉ Sơn.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
摩›
经›
西›