Đọc nhanh: 摸吧 (mạc ba). Ý nghĩa là: thanh cảm ứng (thanh tiếp viên cho phép tiếp xúc cơ thể).
摸吧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh cảm ứng (thanh tiếp viên cho phép tiếp xúc cơ thể)
touch bar (hostess bar that allows physical contact)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸吧
- 不 摸门儿
- không tìm ra cách.
- 先摸 着 做 吧
- Thử làm mò trước đi!
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 不知者 不罪 我 看 就算 了 吧
- Không biết không có tội, tôi thấy hay là bỏ đi.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 不 碍事 的 , 放心 吧
- Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
摸›