摩诃 mó hē
volume volume

Từ hán việt: 【ma ha】

Đọc nhanh: 摩诃 (ma ha). Ý nghĩa là: chuyển ngữ từ tiếng Phạn mahā, tuyệt vời.

Ý Nghĩa của "摩诃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摩诃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển ngữ từ tiếng Phạn mahā, tuyệt vời

transliteration of Sanskrit mahā, great

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩诃

  • volume volume

    - 显然 xiǎnrán zài shuō 摩西 móxī

    - Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang 学会 xuéhuì 摩托 mótuō

    - Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē yào dài 头盔 tóukuī

    - Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.

  • volume volume

    - yòng 一个 yígè 关塔那摩 guāntǎnàmó tóu 套套 tàotao zhù

    - Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 摩托车 mótuōchē 上班 shàngbān

    - Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 汤米 tāngmǐ · 摩西 móxī 依旧 yījiù 下落不明 xiàluòbùmíng

    - Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 摩托车 mótuōchē de 引擎 yǐnqíng

    - Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.

  • - 每周 měizhōu dōu huì zuò 足疗 zúliáo 按摩 ànmó 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ha
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMNR (戈女一弓口)
    • Bảng mã:U+8BC3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình