Đọc nhanh: 摩蟹座 (ma giải tọa). Ý nghĩa là: Ma Kết (chòm sao và dấu hiệu của hoàng đạo), sử dụng sai cho 魔羯座.
摩蟹座 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ma Kết (chòm sao và dấu hiệu của hoàng đạo)
Capricorn (constellation and sign of the zodiac)
✪ 2. sử dụng sai cho 魔羯座
used erroneously for 魔羯座
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩蟹座
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
摩›
蟹›