Đọc nhanh: 摩萨德 (ma tát đức). Ý nghĩa là: Mossad. Ví dụ : - 摩萨德训练过她 Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad. - 我可以和摩萨德联系 Tôi có thể kiểm tra với Mossad.. - 摩萨德追踪他几个月了 Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.
✪ 1. Mossad
- 摩萨德 训练 过 她
- Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad
- 我 可以 和 摩萨德 联系
- Tôi có thể kiểm tra với Mossad.
- 摩萨德 追踪 他 几个 月 了
- Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩萨德
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 摩萨德 训练 过 她
- Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad
- 我 可以 和 摩萨德 联系
- Tôi có thể kiểm tra với Mossad.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 摩萨德 追踪 他 几个 月 了
- Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
摩›
萨›