动摩擦 dòngmócā
volume volume

Từ hán việt: 【động ma sát】

Đọc nhanh: 动摩擦 (động ma sát). Ý nghĩa là: ma sát.

Ý Nghĩa của "动摩擦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动摩擦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ma sát

接触物体之间保持相对运动时的摩擦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动摩擦

  • volume volume

    - 摩擦 mócā 木棍 mùgùn 可以 kěyǐ 生火 shēnghuǒ

    - Cọ xát cây gậy có thể tạo ra lửa.

  • volume volume

    - 用手 yòngshǒu 摩擦 mócā 双臂 shuāngbì 可以 kěyǐ 取暖 qǔnuǎn

    - Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.

  • volume volume

    - 界面 jièmiàn 可以 kěyǐ 增强 zēngqiáng 摩擦力 mócālì

    - Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.

  • volume

    - 两个 liǎnggè 棍棒 gùnbàng 相互 xiānghù 摩擦 mócā néng 起火 qǐhuǒ

    - Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.

  • volume volume

    - 鞋底 xiédǐ 地面 dìmiàn de 摩擦力 mócālì 很大 hěndà

    - Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 摩擦 mócā 鞋子 xiézi shàng de 污渍 wūzì

    - Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 总有 zǒngyǒu 一些 yīxiē xiǎo 摩擦 mócā

    - Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.

  • volume volume

    - 摩擦 mócā 产生 chǎnshēng de 热量 rèliàng 逐渐 zhújiàn 升高 shēnggāo

    - Nhiệt lượng tạo ra do ma sát dần tăng cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao