Đọc nhanh: 摩尔门 (ma nhĩ môn). Ý nghĩa là: Mormon (tôn giáo).
摩尔门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mormon (tôn giáo)
Mormon (religion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尔门
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
摩›
门›