Đọc nhanh: 摩尔 (ma nhĩ). Ý nghĩa là: Moore hoặc Moor (tên), mol (hóa học), xem thêm 摩爾人 | 摩尔人.
摩尔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Moore hoặc Moor (tên)
Moore or Moor (name)
✪ 2. mol (hóa học)
mole (chemistry)
✪ 3. xem thêm 摩爾人 | 摩尔人
see also 摩爾人|摩尔人 [Móěrrén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尔
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
摩›