Đọc nhanh: 摩尔根 (ma nhĩ căn). Ý nghĩa là: Morgan (tên).
摩尔根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Morgan (tên)
Morgan (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尔根
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 她 叫 摩根
- Tên cô ấy là Morgan.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 你 根本 不 认识 谢尔盖
- Bạn không biết Sergei.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
摩›
根›