zhāi
volume volume

Từ hán việt: 【trích】

Đọc nhanh: (trích). Ý nghĩa là: hái; bẻ; ngắt; lấy; cởi ra; tháo ra; trảy; bứt, chọn; chọn lựa; chọn lọc, vay; mượn; vay nóng. Ví dụ : - 别摘那朵花。 Đừng hái bông hoa đó.. - 她摘下了眼镜。 Cô ấy tháo kính xuống.. - 他在果园里摘苹果。 Anh ấy đang hái táo trong vườn cây ăn quả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 3

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. hái; bẻ; ngắt; lấy; cởi ra; tháo ra; trảy; bứt

取 (植物的花、果、叶或戴着、挂着的东西)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别摘 biézhāi 朵花 duǒhuā

    - Đừng hái bông hoa đó.

  • volume volume

    - 摘下 zhāixià le 眼镜 yǎnjìng

    - Cô ấy tháo kính xuống.

  • volume volume

    - zài 果园 guǒyuán zhāi 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy đang hái táo trong vườn cây ăn quả.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. chọn; chọn lựa; chọn lọc

选取

Ví dụ:
  • volume volume

    - cóng shū zhōng zhāi le hǎo

    - Tôi chọn lọc những câu hay từ cuốn sách.

  • volume volume

    - 摘出 zhāichū 重点 zhòngdiǎn 内容 nèiróng

    - Anh ấy chọn ra nội dung trọng điểm.

✪ 3. vay; mượn; vay nóng

摘借

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhāi le 几个 jǐgè qián 救急 jiùjí

    - Vay nóng một ít tiền để cứu trợ khẩn cấp.

  • volume volume

    - 困难 kùnnán 时摘 shízhāi qián

    - Khi cô ấy gặp khó khăn sẽ vay tiền.

✪ 4. giành; giành được; đạt được

获得

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摘得 zhāidé 胜利 shènglì

    - Anh ấy đạt được chiến thắng.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng zhāi dào 奖牌 jiǎngpái

    - Tiểu Minh đạt được huy chương.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 摘 ( + 得 / 取 )+ Tân ngữ ( 金/ 银/ 铜 )

Đạt được cái gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 摘得 zhāidé 胜利 shènglì

    - Anh ấy đạt được chiến thắng.

  • volume

    - 小红 xiǎohóng 摘取 zhāiqǔ 第一 dìyī

    - Tiểu Hồng đạt được vị trí đầu tiên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 别摘 biézhāi 朵花 duǒhuā

    - Đừng hái bông hoa đó.

  • volume volume

    - 满头大汗 mǎntóudàhán 摘下 zhāixià 草帽 cǎomào 不停 bùtíng 呼扇 hūshàn

    - người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.

  • volume volume

    - zhāi le 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Anh ấy đã hái một cành hoa mai.

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 摘下来 zhāixiàlai ba

    - Con hái trái cây xuống đi.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ shàng 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi

    - Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.

  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào 摘下 zhāixià de 手铐 shǒukào

    - Bạn chỉ cần tháo vòng bít.

  • volume volume

    - zhǎng le chóng de 果子 guǒzi 应该 yīnggāi 尽早 jǐnzǎo 摘除 zhāichú

    - trái cây bị sâu nên hái bỏ sớm.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài kàn zhè 篇文章 piānwénzhāng de 摘要 zhāiyào

    - Anh ấy đang xem phần tóm tắt của bài viết này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāi , Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYCB (手卜金月)
    • Bảng mã:U+6458
    • Tần suất sử dụng:Cao