摘编 zhāibiān
volume volume

Từ hán việt: 【trích biên】

Đọc nhanh: 摘编 (trích biên). Ý nghĩa là: trích soạn; trích biên, tư liệu trích biên; tư liệu trích soạn. Ví dụ : - 将资料摘编成书。 đem tài liệu trích soạn thành sách.

Ý Nghĩa của "摘编" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摘编 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trích soạn; trích biên

摘录下来加以编辑

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiāng 资料 zīliào 摘编 zhāibiān 成书 chéngshū

    - đem tài liệu trích soạn thành sách.

✪ 2. tư liệu trích biên; tư liệu trích soạn

摘录下来加以编辑而成的文字资料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘编

  • volume volume

    - 严厉 yánlì 指摘 zhǐzhāi

    - chỉ trích nghiêm khắc

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 认真 rènzhēn 编修 biānxiū 书籍 shūjí

    - Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 在编 zàibiān 筐子 kuāngzǐ

    - Họ đang đan giỏ.

  • volume volume

    - jiāng 资料 zīliào 摘编 zhāibiān 成书 chéngshū

    - đem tài liệu trích soạn thành sách.

  • volume volume

    - 主编 zhǔbiān 一本 yīběn 语文 yǔwén 杂志 zázhì

    - anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.

  • volume volume

    - 高通量 gāotōngliàng 工程 gōngchéng 实验 shíyàn duī 换料 huànliào 程序 chéngxù 自动 zìdòng 编制 biānzhì 系统 xìtǒng 开发 kāifā

    - Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng 行业 hángyè

    - Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 操场上 cāochǎngshàng 编队 biānduì 练习 liànxí

    - Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāi , Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYCB (手卜金月)
    • Bảng mã:U+6458
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao