Đọc nhanh: 摘登 (trích đăng). Ý nghĩa là: trích đăng (báo). Ví dụ : - 摘登一周电视节目。 trích đăng tiết mục truyền hình trong một tuần.
摘登 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trích đăng (báo)
(报刊) 摘要登载
- 摘登 一周 电视节目
- trích đăng tiết mục truyền hình trong một tuần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘登
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 摘登 一周 电视节目
- trích đăng tiết mục truyền hình trong một tuần.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摘›
登›