Đọc nhanh: 摔伤 (suất thương). Ý nghĩa là: tự làm mình bị thương trong cú ngã.
摔伤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự làm mình bị thương trong cú ngã
to injure oneself in a fall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摔伤
- 他 摔伤 了 尻 部
- Anh ấy bị ngã đau mông.
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他 一使 绊儿 就 把 我 摔倒 了
- nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.
- 他 一不小心 摔倒 了
- Anh bất cẩn ngã xuống.
- 他 不 专心 , 结果 摔倒 了
- Anh ấy không chú ý, kết quả là bị ngã.
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
摔›