Đọc nhanh: 摊黄菜 (than hoàng thái). Ý nghĩa là: (phương ngữ) trứng bác.
摊黄菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) trứng bác
(dialect) scrambled eggs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊黄菜
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 我 向 一个 菜摊 走 去
- Tôi đi về phía sạp đồ ăn.
- 书 摊儿 前 挤满 了 人
- Trước quầy sách đầy người.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 黄灿灿 的 菜花
- hoa cải vàng óng
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摊›
菜›
黄›