摊薄 tānbáo
volume volume

Từ hán việt: 【than bạc】

Đọc nhanh: 摊薄 (than bạc). Ý nghĩa là: pha loãng.

Ý Nghĩa của "摊薄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摊薄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pha loãng

dilution

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊薄

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 摊着 tānzhe 薄饼 báobǐng

    - Cô ấy cẩn thận tráng bánh xèo.

  • volume volume

    - zài 摊位 tānwèi qián 吆喝 yāohē 顾客 gùkè

    - Anh ấy hét gọi khách hàng trước quầy.

  • volume volume

    - 高山 gāoshān shàng 空气稀薄 kōngqìxībó

    - trên núi cao không khí loãng.

  • volume

    - 人手 rénshǒu 单薄 dānbó

    - nhân viên ít ỏi.

  • volume volume

    - zhǐ 得到 dédào le 一点 yìdiǎn 薄酬 bóchóu

    - Anh ấy chỉ nhận được một chút tiền thưởng ít ỏi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 鄙薄 bǐbó 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Anh ấy luôn coi thường nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 只有 zhǐyǒu 几亩 jǐmǔ 薄田 bótián

    - Nhà anh ấy chỉ có vài mẫu ruộng cằn cỗi.

  • volume volume

    - duì 象棋 xiàngqí de 兴趣 xìngqù 逐渐 zhújiàn 淡薄 dànbó

    - hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEOG (手水人土)
    • Bảng mã:U+644A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa