Đọc nhanh: 摩根 (ma căn). Ý nghĩa là: Morgan (tên). Ví dụ : - 她叫摩根 Tên cô ấy là Morgan.
摩根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Morgan (tên)
Morgan (name)
- 她 叫 摩根
- Tên cô ấy là Morgan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩根
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 她 叫 摩根
- Tên cô ấy là Morgan.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
根›