Đọc nhanh: 摩梭 (ma thoa). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Mosuo của Vân Nam và Tứ Xuyên.
摩梭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm dân tộc Mosuo của Vân Nam và Tứ Xuyên
Mosuo ethnic group of Yunnan and Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩梭
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 他 每天 骑 摩托车 上班
- Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 他 每周 都 会 去 做 足疗 按摩 , 放松 一下
- Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
梭›