摩梭 mó suō
volume volume

Từ hán việt: 【ma thoa】

Đọc nhanh: 摩梭 (ma thoa). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Mosuo của Vân Nam và Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "摩梭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摩梭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhóm dân tộc Mosuo của Vân Nam và Tứ Xuyên

Mosuo ethnic group of Yunnan and Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩梭

  • volume volume

    - 按摩 ànmó le de 后背 hòubèi

    - Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.

  • volume volume

    - 显然 xiǎnrán zài shuō 摩西 móxī

    - Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē yào dài 头盔 tóukuī

    - Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 摩托车 mótuōchē 上班 shàngbān

    - Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 合作 hézuò 出现 chūxiàn le 摩擦 mócā

    - Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 汤米 tāngmǐ · 摩西 móxī 依旧 yījiù 下落不明 xiàluòbùmíng

    - Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 摩托车 mótuōchē de 引擎 yǐnqíng

    - Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.

  • - 每周 měizhōu dōu huì zuò 足疗 zúliáo 按摩 ànmó 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō , Xùn
    • Âm hán việt: Thoa , Toa
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DICE (木戈金水)
    • Bảng mã:U+68AD
    • Tần suất sử dụng:Cao