Đọc nhanh: 摊档 (than đương). Ý nghĩa là: (phương ngữ) quầy hàng của người bán hàng.
摊档 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) quầy hàng của người bán hàng
(dialect) vendor's stall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊档
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 鱼档
- quầy bán cá
- 他们 两人 搭档 演出
- Hai người họ hợp tác biểu diễn.
- 他 是 我 最好 的 搭档
- Anh ấy là đối tác tốt nhất của tôi.
- 他 摊开 书 在 桌上
- Anh ấy mở sách trên bàn.
- 他 摊 那种 尴尬 局面
- Anh ấy gặp phải tình huống xấu hổ.
- 他 摊 上 了 一桩 冤案
- Anh ấy gặp phải một vụ án oan.
- 他 的 拍档 刚死 了
- Đồng đội của anh ấy vừa chết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摊›
档›