摊档 tān dàng
volume volume

Từ hán việt: 【than đương】

Đọc nhanh: 摊档 (than đương). Ý nghĩa là: (phương ngữ) quầy hàng của người bán hàng.

Ý Nghĩa của "摊档" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摊档 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (phương ngữ) quầy hàng của người bán hàng

(dialect) vendor's stall

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊档

  • volume volume

    - 熟练 shúliàn 地摊 dìtān zhe 煎饼 jiānbǐng

    - Anh ấy thành thạo tráng bánh.

  • volume volume

    - 鱼档 yúdàng

    - quầy bán cá

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén 搭档 dādàng 演出 yǎnchū

    - Hai người họ hợp tác biểu diễn.

  • volume volume

    - shì 最好 zuìhǎo de 搭档 dādàng

    - Anh ấy là đối tác tốt nhất của tôi.

  • volume volume

    - 摊开 tānkāi shū zài 桌上 zhuōshàng

    - Anh ấy mở sách trên bàn.

  • volume volume

    - tān 那种 nàzhǒng 尴尬 gāngà 局面 júmiàn

    - Anh ấy gặp phải tình huống xấu hổ.

  • volume volume

    - tān shàng le 一桩 yīzhuāng 冤案 yuānàn

    - Anh ấy gặp phải một vụ án oan.

  • volume volume

    - de 拍档 pāidàng 刚死 gāngsǐ le

    - Đồng đội của anh ấy vừa chết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEOG (手水人土)
    • Bảng mã:U+644A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao